Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tôn nghiêm
tôn nghiêm
Các từ đồng nghĩa:
trịnh trọng
long trọng
trang trọng
chính thức
nghi lễ
hợp pháp
chính quy
nghiêm ngặt
lịch sử
chính thống
đúng luật lệ
tôn kính
tôn trọng
trang nghiêm
nghiêm túc
đường hoàng
thanh cao
đúng mực
có uy
có giá trị
đáng kính
Chia sẻ bài viết: