Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chính thức
chính thức
Các từ đồng nghĩa:
chính quy
hợp pháp
công nhận
chấp thuận
được phê duyệt
chính thức hoá
đúng quy định
đúng thể thức
được công bố
được xác nhận
chính xác
được ủy quyền
được chỉ định
được cấp phép
được công nhận
chính danh
chính thức hoá
được thừa nhận
được chấp thuận
được công nhận chính thức
Chia sẻ bài viết: