Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chính thống
chính thống
Các từ đồng nghĩa:
chính thức
chính quy
chính xác
chính trị
chính nghĩa
chính danh
chính phái
chính đạo
chính tông
chính mạch
chính yếu
chính thống nhất
chính luận
chính sách
chính nhân
chính thức hoá
chính trị gia
chính quyền
chính thức hoá
chính thức hoá
Chia sẻ bài viết: