chính quy
Các từ đồng nghĩa:
- chính thức
- quy củ
- quy chế
- đào tạo chính quy
- có tổ chức
- có hệ thống
- chuyên nghiệp
- đúng quy định
- đúng luật
- hợp pháp
- có biên chế
- có quy tắc
- có chuẩn mực
- có kế hoạch
- có phương pháp
- có trình tự
- có quy trình
- được công nhận
- được cấp phép
- được chứng nhận