Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
long trọng
long trọng
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm túc
trang trọng
trang nghiêm
lễ nghi
cẩn trọng
tôn nghiêm
ấn tượng
sang trọng
đáng chú ý
kính cẩn
trịnh trọng
đường hoàng
huy hoàng
lịch sử
quy mô
tinh tế
đặc biệt
mang tính chất lễ hội
tôn vinh
vĩ đại
Chia sẻ bài viết: