Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tĩnh điện
tĩnh điện
Các từ đồng nghĩa:
tĩnh điện
điển tích
điện ma sát
điện trường
điện động
điện cảm
điện từ
tích điện
năng lượng điện
điện phân
điện trở
điện áp
điện cực
điện thế
điện tích âm
điện tích dương
tương tác điện
tương tác tĩnh điện
lực điền
lực tĩnh điện
Chia sẻ bài viết: