điện thế
Các từ đồng nghĩa:
- trường điện
- điện trường
- năng lượng điện
- điện áp
- điển tích
- cường độ điện
- điện động lực
- tĩnh điện
- điện thế tĩnh
- điện thế động
- điện thế cực
- điện thế tương đối
- điện thế tuyệt đối
- điện thế phân cực
- điện thế bề mặt
- điện thế ion
- điện thế điện hóa
- điện thế sinh học
- điện thế quang