Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điện áp
điện áp
Các từ đồng nghĩa:
hiệu điện thế
tension
điện thế
cường độ điện
điện trường
điện năng
năng lượng điện
cường độ dòng điện
điển tích
điện trở
điện áp định mức
điện áp xoay chiều
điện áp một chiều
điện áp cực đại
điện áp cực tiểu
điện áp hiệu dụng
điện áp tức thời
điện áp đầu vào
điện áp đầu ra
điện áp tương đối
Chia sẻ bài viết: