lực điền
Các từ đồng nghĩa:
- nông dân
- người nông dân
- công nhận
- người lao động
- người làm ruộng
- lực sĩ
- người khoẻ mạnh
- người lực lưỡng
- người vạm vỡ
- người cường tráng
- người mạnh mẽ
- người dẻo dai
- người chăm chỉ
- người cần cù
- người siêng năng
- người chịu khó
- người có sức khỏe
- người có sức mạnh
- người có thể lực
- người có sức bền