điện phân
Các từ đồng nghĩa:
- điện phân
- phân giải điện
- phân tích điện
- điện hóa
- điện phân hóa
- phân tách điện
- phân tích hóa học
- phân tích điện hóa
- điện phân hóa học
- quá trình điện hóa
- điện phân dung dịch
- phản ứng điện hóa
- điện phân ion
- điện phân muối
- điện phân nước
- điện phân kim loại
- điện phân acid
- điện phân bazơ
- điện phân chất lỏng
- điện phân chất rắn