Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhẵn bóng
nhẵn bóng
Các từ đồng nghĩa:
bóng loáng
bóng bẩy
mịn
lẳng
trớn
trơn tru
trơn nhẵn
mướt
em
phẳng phắn
bộng
nhận
nhẵn nhụi
sáng bóng
bóng mượt
bóng nhẵn
bóng láng
bóng bẩy
bóng nhẫy
bóng quang
Chia sẻ bài viết: