Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết niệu
tiết niệu
Các từ đồng nghĩa:
bài tiết
đường tiết niệu
tiểu tiện
nước tiểu
bộ máy tiết niệu
khoa tiết niệu
thải nước tiểu
tiết nước
tiết dịch
chức năng thận
thân
bàng quang
niệu đạo
niệu quản
tiết chất lỏng
điều trị tiết niệu
bệnh tiết niệu
rối loạn tiết niệu
khám tiết niệu
chẩn đoán tiết niệu
Chia sẻ bài viết: