Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiểu tiện
tiểu tiện
Các từ đồng nghĩa:
đi tiêu
tệ
tiêu một xu
đi vệ sinh
đi cầu
tiểu
xả
xả nước
đi tiểu tiện
đi tiểu ra ngoài
tiểu tiện ra ngoài
tiểu ra
tè ra
đi tiểu trong nhà
tiểu tiện trong nhà
đi tiểu vào bồn cầu
đi tiểu trong bồn cầu
đi tiểu ở bồn cầu
Chia sẻ bài viết: