Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thân
thân
Các từ đồng nghĩa:
thân mến
thân ái
thân mật
quý mến
yêu quý
trân trọng
kính thưa
gần gũi
chân thành
thiết tha
trìu mến
thùa
hổi
quý trọng
quen thuộc
người yêu quý
toàn thân
thân người
thân tre
thân lúa
cái cá nhân
Chia sẻ bài viết: