niệu quản
Các từ đồng nghĩa:
- niệu quản
- ống dẫn nước tiểu
- ống niệu
- ống dẫn tiểu
- thân
- bàng quang
- hệ tiết niệu
- cơ quan tiết niệu
- nước tiểu
- đường tiết niệu
- niệu đạo
- thận trái
- thận phải
- mạch máu thận
- hệ thống niệu
- cấu trúc niệu
- cơ quan bài tiết
- bài tiết nước tiểu
- chức năng thận
- hệ thống tiết niệu