Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp cận
tiếp cận
Các từ đồng nghĩa:
đến gần
tới gần
tiến lên
truy cập
cách tiếp cận
sự đến gần
đặt về
đường đi đến
lối vào
hạ cánh
lại gần
tiếp cận
tiến tới
gần gũi
tiền lãi
đen
sắp tới
gần
tiếp xúc
khám phá
thăm dò
Chia sẻ bài viết: