Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiệm tiến
tiệm tiến
Các từ đồng nghĩa:
tiến lên
tiến tới
tiến bộ
tiến triển
tiến hành
phát triển không ngừng
tăng dần lên
tăng không ngừng
luỹ tiến
luỹ tiến
hướng tới tương lai
tiên tiến
tiền phong
cải cách
đổi mới
chuyển tiếp
tiếp diễn
dần dần
từ từ
giai đoạn
hiện đại
Chia sẻ bài viết: