Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dần dần
dần dần
Các từ đồng nghĩa:
từng bước
từng chút một
từ từ
ngày càng
dần dần
dần dà
theo từng đợt
theo mức độ
liên tục
đều đặn
tăng dần
lăn lăn
chậm rãi
từng phần
một cách từ từ
một cách dần dần
theo thời gian
theo từng giai đoạn
dần dần theo thời gian
một cách liên tục
Chia sẻ bài viết: