Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiểm ẩn
tiểm ẩn
Các từ đồng nghĩa:
tiềm tàng
ẩn chứa
tiểm ẩn
ngấm
kín đáo
bí ẩn
không rõ ràng
ẩn giấu
tiềm lực
khả năng
chưa bộc lộ
tiềm năng
vô hình
không thấy
ẩn mình
không hiện rõ
lặng lẽ
thầm lặng
không rõ
mờ nhạt
Chia sẻ bài viết: