mờ nhạt - từ đồng nghĩa, mờ nhạt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mờ ảo
- mờ mịt
- mờ tịt
- mờ đục
- mờ nhòa
- mờ mờ
- nhạt nhoà
- nhặt
- không rõ
- không sắc nét
- không đậm
- hơi mờ
- hơi nhạt
- mờ mờ ảo ảo
- mờ mờ nhạt nhạt
- lờ mờ
- lờ mờ ảo ảo
- mờ nhạt nhòa
- mờ nhạt mờ
- mờ nhạt không rõ