Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiềm lực
tiềm lực
Các từ đồng nghĩa:
tiềm năng
khả năng
tiềm tàng
tiểm ẩn
thè
có tiềm năng
có khả năng
sức mạnh
năng lực
cơ hội
tài nguyên
sức lực
khả năng tiềm tàng
đang chớm nở
có thể
năng suất
khả năng phát triển
tính khả thi
tình thế
điều kiện
Chia sẻ bài viết: