vô hình
Các từ đồng nghĩa:
- vật vô hình
- sức mạnh vô hình
- tàng hình
- ẩn hình
- khuất tầm nhìn
- không thể thấy được
- không nhìn thấy
- che giấu
- nguỵ trang
- tính vô hình
- không thể phát hiện được
- ần
- không thể gặp được
- thế giới vô hình
- vô ảnh
- vô sắc
- vô diện
- vô ảnh hình
- vô hình thể
- vô hình dạng