Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tỉa alpha
tỉa alpha
Các từ đồng nghĩa:
tỉa alpha
hạt alpha
phóng xạ
bức xạ
độ lượng
phát xạ
chất phóng xạ
hạt nhân
phân rã
đo phóng xạ
bức xạ alpha
hạt nhân alpha
phân tích phóng xạ
đo hạt alpha
phát hiện phóng xạ
đo lường phóng xạ
phát hiện hạt alpha
phân tích hạt alpha
đo lường bức xạ
phát xạ alpha
Chia sẻ bài viết: