Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phóng xạ
phóng xạ
Các từ đồng nghĩa:
bức xạ
phát xạ
chiếu xạ
sự bức xạ
sự phát xạ
sự toả ra
đo bức xạ
tia x
lan truyền
tàn
khuếch tán
phân tán
chụp ảnh phóng xạ
tia gamma
tia beta
tỉa alpha
phân rã hạt nhân
phóng thích năng lượng
phóng thích bức xạ
phát tán
Chia sẻ bài viết: