Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát xạ
phát xạ
Các từ đồng nghĩa:
phát ra
phát xạ
phóng xạ
vật phát ra
vật toả ra
phát hành
phóng thích
truyền tải
đổ ra
thốt ra
vật bốc ra
sự phát ra
sự phát hành
phát sinh
hiển thị
thò ra
tỏa ra
phát tán
phát sóng
phát tán
phát lộ
Chia sẻ bài viết: