Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thức thời
thức thời
Các từ đồng nghĩa:
tỉnh táo
thức tỉnh
nhạy bén
nhạy cảm
linh hoạt
thích ứng
thích nghi
cảnh giác
sáng suốt
khôn ngoan
thông minh
nhận thức
điểm tĩnh
sáng tạo
tinh tế
có ý thức
có trách nhiệm
điều chỉnh
thích hợp
báo thức
Chia sẻ bài viết: