báo thức
Các từ đồng nghĩa:
- đồng hồ báo thức
- máy báo thức
- hệ thống báo động
- còi báo động
- chuông báo động
- kẻng báo động
- trống mõ báo động
- thiết bị cảnh báo
- cảnh báo
- sự báo động
- tin báo
- thông báo
- tín hiệu báo thức
- đồng hồ hẹn giờ
- báo hiệu
- báo tin
- thông tin cảnh báo
- bạo động
- báo thức tự động
- báo thức âm thanh