Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuần phục
thuần phục
Các từ đồng nghĩa:
phục tùng
tuân theo
chấp hành
vâng lời
nghe lời
khuất phục
chinh phục
điều phục
khống chế
chế ngự
thuận hoà
điều khiển
phục hồi
hạ gục
bất phục
cải tạo
dạy bảo
giáo dục
định hướng
hướng dẫn
Chia sẻ bài viết: