Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuất phục
khuất phục
Các từ đồng nghĩa:
khuất phục
chinh phục
áp đảo
đè bẹp
đánh bại
hạ gục
chế ngự
đánh bạt
vượt qua
ghi đè
khống chế
bắt buộc
tuân theo
chịu khuất
phục tùng
phục tùng
nhượng bộ
đầu hàng
chịu thua
bỏ tay
Chia sẻ bài viết: