Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghe lời
nghe lời
Các từ đồng nghĩa:
vâng lời
nghe theo
tuân theo
chấp nhận
lắng nghe
chú ý
để ý
để ý đến
quan sát
nghé
thực hiện
tuân thủ
hưởng ứng
phục tùng
tôn trọng
chấp hành
nhận thức
đáp ứng
theo dõi
hợp tác
Chia sẻ bài viết: