Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuần hoá
thuần hoá
Các từ đồng nghĩa:
thuận hoà
thuần phục
chế biến
cải tạo
điều chỉnh
biến đổi
phát triển
nuôi trồng
khai thác
làm quen
thích nghi
đưa vào
tạo giống
làm cho quên
đưa vào sản xuất
điều kiện hóa
hòa nhập
phục vụ
định hình
tinh chỉnh
Chia sẻ bài viết: