Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khan hiếm
khan hiếm
Các từ đồng nghĩa:
hiếm
hãn hữu
hiếm hoi
hy hữu
hiếm có
khấn
ít có
khó tìm
không phổ biến
duy nhất
giới hạn
loáng
không thường xuyên
số ít
lá
cơ hàn
khan hiếm
khó kiếm
khó thấy
không dễ tìm
ít ỏi
Chia sẻ bài viết: