Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thu lu
thu lu
Các từ đồng nghĩa:
thu lu
trớn
gọn
nhỏ
bó gối
ngời
kín
chạt
khép nép
kín đáo
thu hẹp
gói ghém
tích tụ
tích lũy
gói lại
khoanh lại
hội tụ
tập hợp
tập trung
sát lại
Chia sẻ bài viết: