Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khép nép
khép nép
Các từ đồng nghĩa:
khúm núm
quy luy
quy luy
co rúm người lại
e thẹn
nhút nhát
rụt rè
kín đáo
thẹn thùng
ngại ngùng
hèn mọn
tỏ vẻ kính cẩn
lén lút
trốn tránh
khép mình
nhỏ bé
khiêm tốn
tự tí
bẽn lẽn
mềm mỏng
Chia sẻ bài viết: