Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thôn tính
thôn tính
Các từ đồng nghĩa:
thôn tỉnh
sáp nhập
xâm chiếm
tiếp quản
mở rộng
liên kết
phụ thuộc
phụ trợ
bổ sung
chiếm đoạt
đồng hoá
thống nhất
hợp nhất
kết hợp
tích hợp
mua lại
đầu tư
chuyển nhượng
chiếm lĩnh
thống trị
Chia sẻ bài viết: