Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xâm chiếm
xâm chiếm
Các từ đồng nghĩa:
xâm lược
xâm phạm
xâm nhập
chiếm đóng
xâm lấn
tấn công
chinh phục
đột kích
chiếm đoạt
xâm chiếm thuộc địa
xâm chiếm đất
xâm chiếm tài sản
xâm chiếm quyền lợi
xâm chiếm không gian
xâm chiếm tâm hồn
xâm chiếm ý thức
xâm chiếm tình cảm
xâm chiếm tư tưởng
xâm chiếm lãnh thổ
xâm chiếm dân cư
Chia sẻ bài viết: