Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thời khóa biểu
thời khóa biểu
Các từ đồng nghĩa:
lịch trình
lịch biểu
kế hoạch
thời gian biểu
chương trình
biểu đồ
trình tự thời gian
lịch
chương trình làm việc
thời gian biểu
so đo
thời gian biểu
thời khóa biểu
lịch làm việc
thời gian làm việc
kế hoạch làm việc
danh sách công việc
lịch công tác
lịch học
lịch giảng dạy
Chia sẻ bài viết: