lịch
Các từ đồng nghĩa:
- lịch trình
- thời gian biểu
- lịch công tác
- lịch thi đấu
- lịch thời gian
- chương trình
- chương trình làm việc
- chương trình nghị sự
- niên giám
- sổ ghi chép
- khung thời gian
- bảng thời gian
- thang thời gian
- ghi vào lịch
- lập lịch
- lịch để bàn
- lịch treo
- lịch bỏ túi
- bảng kế hoạch
- danh sách công việc