thời gian biểu
Các từ đồng nghĩa:
- lịch trình
- thời khóa biểu
- kế hoạch
- lịch
- biểu thời gian
- thứ tự công việc
- chương trình làm việc
- trình tự thời gian
- đã lên lịch
- lập lịch
- thời gian làm việc
- thời gian biểu diễn
- thời gian tổ chức
- thời gian phân bổ
- thời gian sắp xếp
- thời gian thực hiện
- thời gian quản lý
- thời gian phân chia
- thời gian định trước
- thời gian dự kiến