Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thối chí
thối chí
Các từ đồng nghĩa:
nản lòng
chán nản
mất tinh thần
thất vọng
buông xuôi
bỏ cuộc
không còn hy vọng
mất niềm tin
không còn động lực
thối chí
thoái chí
không còn ý chí
mất phương hướng
không còn quyết tâm
không còn sức sống
mất hứng thú
không còn khát vọng
không còn nhiệt huyết
không còn mong đợi
không còn ước mơ
Chia sẻ bài viết: