Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bỏ cuộc
bỏ cuộc
Các từ đồng nghĩa:
bỏ dở
bỏ cuộc thi
bỏ giữa chừng
không tham gia
rút lui
ngừng lại
dừng lại
không tiếp tục
thòi
khước từ
không theo đuổi
bỏ qua
bỏ lỡ
không hoàn thành
bỏ ngỏ
không thực hiện
bỏ mặc
không tham dự
bỏ đi
thối lui
Chia sẻ bài viết: