Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nản lòng
nản lòng
Các từ đồng nghĩa:
thất vọng
tuyệt vọng
vô vọng
chán nản
không hài lòng
sự thất vọng
sự chán ngán
điều làm thất vọng
điều làm chán ngán
chán ghét
mất niềm tin
thoái chí
mất hy vọng
buồn chán
khó chịu
không còn động lực
mệt mỏi
chán nản
sự chán chường
sự nản lòng
Chia sẻ bài viết: