Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
buông xuôi
buông xuôi
Các từ đồng nghĩa:
bỏ mặc
thả lỏng
không can thiệp
để mặc
bỏ rơi
không quan tâm
không để ý
dửng dưng
thờ ơ
chán nản
bất lực
không hành động
không phản ứng
từ bỏ
đầu hàng
hờ hững
lãng quên
buông tay
không cố gắng
không nỗ lực
Chia sẻ bài viết: