Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thời bình
thời bình
Các từ đồng nghĩa:
hoà bình
yên tĩnh
đình chiến
trung lập
bình thời
không nổi loạn
hòa hợp
ổn định
bình yên
không xung đột
hòa giải
thanh bình
không chiến tranh
bình an
tĩnh lặng
không bạo động
hòa thuận
bình thường
không tranh chấp
không đối kháng
Chia sẻ bài viết: