Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đình chiến
đình chiến
Các từ đồng nghĩa:
ngừng bắn
sự ngừng bắn
lệnh ngừng bắn
tạm lắng
cease-fire
hoà bình
thỏa thuận hòa bình
hiệp định hòa bình
giải trừ quân bị
chấm dứt xung đột
hòa giải
hòa hợp
đối thoại
thỏa hiệp
tránh xung đột
giảm căng thẳng
tạm dừng
ngưng chiến
hòa bình tạm thời
đình chỉ chiến sự
Chia sẻ bài viết: