Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiết chế
thiết chế
Các từ đồng nghĩa:
thể chế
thể chế hóa
chế định
tổ chức
sự thành lập
thành lập
thiết chế xã hội
hệ thống
cô cậu
quy chế
chính sách
khuôn khổ
sáng tạo
xây dựng
khởi xướng
định hình
cơ sở
mô hình
nguyên tắc
điều lệ
Chia sẻ bài viết: