thiển kiến
Các từ đồng nghĩa:
- định kiến
- thành kiến
- thiển kiến
- thiên vị
- không khoan dung
- phân biệt đối xử
- phân biệt giới tính
- phân biệt chủng tộc
- khuynh hướng
- định kiến trước
- tiền lệ
- gây tổn hại
- định kiến xã hội
- nhận thức hạn hẹp
- quan điểm phiến diện
- tư duy hạn chế
- suy nghĩ nông cạn
- nhận thức thiển cận
- quan điểm thiển cận
- tư duy thiển cận