Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thành kiến
thành kiến
Các từ đồng nghĩa:
định kiến
thiển kiến
định kiến trước
xác định trước
chủ nghĩa sô vanh
phân biệt đối xử
phân biệt giới tính
phân biệt chủng tộc
cố chấp
tiền lệ
định hình
định hướng
không công bằng
thiên lệch
bất công
định kiến xã hội
định kiến văn hóa
định kiến chủng tộc
định kiến giới tính
định kiến tâm lý
định kiến nghề nghiệp
Chia sẻ bài viết: