Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định kiến
định kiến
Các từ đồng nghĩa:
thiển kiến
định hình
định hướng
quan điểm
ý kiến
nhận thức
suy diễn
tư duy
cảm tình
đánh giá
thành kiến
khuynh hướng
tư tưởng
quan niệm
hình dung
cảm nhận
định nghĩa
định luật
định mệnh
định hướng
Chia sẻ bài viết: