Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuynh hướng
khuynh hướng
Các từ đồng nghĩa:
xu hướng
hướng đi
hướng về
định hướng
chuyển hướng
chiều hướng
phương hướng
xu thế
có xu hướng về
có khuynh hướng về
thịnh hành
trào lưu
đi về phía
nghiêng
sự thiên về
khuynh loát
định hình
mô hình
đường lối
tín hiệu
Chia sẻ bài viết: